Báo Giá Tôn Phương Nam Hôm Nay: Tôn Phương Nam Độ Bền Vượt Trội, Chất Lượng Hoàn Hảo
Tôn Phương Nam SSSC là một đơn vị liên doanh giữa Tổng công ty thép Việt Nam (VNSTEEL), Tập đoàn Sumitomo Corporation Nhật Bản và Công ty FIW của Malaysia để tạo ra những dòng sản phẩm chất lượng vượt trội. Với 25 năm vận hành và phát triển, tôn Phương Nam trở thành niềm tự hào của nhiều đối tác và khách hàng trên khắp cả nước.
Tôn thép Nguyễn Thi là một trong những đại lý phân phối dòng sản phẩm tôn Phương Nam chính hãng, giá gốc tại khu vực tphcm và các tỉnh lân cận. Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng sản phẩm tôn bảo vệ chất lượng ngôi nhà thì tôn Phương Nam là một sự lựa chọn tuyệt vời.
1. Thương hiệu tôn phương nam
Tôn Phương Nam là thương hiệu tôn được sản xuất từ công ty Tôn Phương Nam liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP với Tập đoàn Sumitomo Corporation (Nhật Bản) và Công ty FIW STEEL SDN. BHD (Malaysia).
Với lợi thế liên kế với những tập đoàn lớn từ nước ngoài, Tôn Phương Nam kế thừa được những công nghệ sản xuất hiện đại, quy trình sản xuất với những tiêu chuẩn chất lượng cao, tạo nên những dòng sản phẩm có chất lượng vượt trôi.
Tôn Phương Nam đã và đang vươn mình chiếm giữ vị trí đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh tôn mạ kẽm và tôn mạ màu dạng cuộn tại Việt Nam.
1, 1 Dây chuyền sản xuất
Tôn Phương Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tiến tiến nhất.
a) Dây chuyền mạ kẽm
- Nguyên vật liệu đầu vào / Input material:
- Tôn cuộn / Coil: Tôn đen cuộn cán nguội CRC / Cold rolled coil (CRC).
- Chất lượng / Quality: Đạt tiêu chuẩn JIS G3141-2009 của Nhật Bản / satisfy to JIS G3141-2009 standard.
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil width: 0,15 – 1,5 mm.
- Chất lượng bề mặt / Surface quality:
- Mạt sắt / Iron finest: 300 mg/m2 (cho 2 mặt).
- Dầu và chất bẩn / Oil and dust: 1.000 mg/m2 (cho 2 mặt)
- Thông số kỹ thuật về sản phẩm / Specification of Product:
- Chất lượng / Quality: Theo tiêu chuẩn Nhật Bản / Japan Standard.
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil thickness: 0,15 – 1,5 mm.
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
- Bề mặt mạ (2 mặt) / Coating surface (both sides): Bông thường và bông nhỏ / Regular spangle (R) và mini spangle (M).
- Thụ động hóa bề mặt / Surface passivation: 10 - 50 mg/m2 (cả 2 mặt / for both surfaces).
b) Dây chuyền mạ nhôm
- Nguyên vật liệu đầu vào / Input material:
- Tôn cuộn / Coil: Tôn đen cuộn cán nguội CRC / Cold rolled coil (CRC).
- Chất lượng / Quality: Đạt tiêu chuẩn JIS G3141-2009 của Nhật Bản / satisfy to JIS G3141-2009 standard.
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil width: 0,15 – 1,5 mm.
- Chất lượng bề mặt / Surface quality:
- Mạt sắt / Iron finest: 300 mg/m2 (cho 2 mặt).
- Dầu và chất bẩn / Oil and dust: 1.000 mg/m2 (cho 2 mặt)
- Thông số kỹ thuật về sản phẩm / Specification of Product:
- Chất lượng / Quality: Theo tiêu chuẩn Nhật Bản / Japan Standard.
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil thickness: 0,15 – 1,5 mm.
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
- Bề mặt mạ (2 mặt) / Coating surface (both sides): Bông thường và bông nhỏ / Regular spangle (R) và mini spangle (M).
- Thụ động hóa bề mặt / Surface passivation: 10 - 50 mg/m2 (cả 2 mặt / for both surfaces).
c) Dây chuyền mạ màu
- Nguyên vật liệu đầu vào / Input material:
- Tôn cuộn / Coil: Tôn mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm / galvanizing (GI) and galvalume (GL).
- Chất lượng / Quality: Đạt tiêu chuẩn của Nhật Bản / satisfy to Japanese standard.
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm.
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil width: 0,15 – 1,5 mm.
- Chất lượng bề mặt / Surface quality: Bông thường và bông nhỏ / Normal spangle (R) và mini spangle (M).
- Thông số kỹ thuật về sản phẩm / Specification of Product
- Chất lượng / Quality: Theo tiêu chuẩn Nhật Bản / Japan Standard
- Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
- Độ dày tôn / Coil thickness: 0,18 – 1,00 mm
- Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm
- Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 10 tấn / Max. 10 tons
- Lớp sơn / Painting coating: Polyester
- Chiều dày lớp sơn / Painting thickness :
1,2 Tiêu chuẩn sản xuất
Sản phẩm tôn PHƯƠNG NAM SSSC được sản xuất dựa vào một trong các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3302
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653/A653M
- Tiêu chuẩn Tôn Phương Nam - TCTMK.
2, Các dòng sản phẩm tôn Phương Nam
Các sản phẩm tôn Phương Nam có mặt trên khắp cả nước với hơn 50 đại lý và nhà phân phối tại các tỉnh, thành từ bắc đến nam. Với chất lượng vượt trội, công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm Tôn Phương Nam trở thành sản phẩm chở che mọi mái nhà Việt hiện nay.
2,1 Tôn cách nhiệt Phương Nam
Tôn cách nhiệt Phương Nam là sản phẩm được cấu tạo hoàn hảo giữa 3 lớp: lớp tôn nền + lớp cách nhiệt + lớp giấy bạc cho hiệu quả cách nhiệt, chống nóng cách âm vượt trội được nhiều người tin dùng trong suốt thời gian qua.
Đại lý Sông Hồng Hà là đơn vị cung cấp tôn cách nhiệt Phương Nam chính hãng với giá tốt. Chúng tôi xin chia sẽ đến các bạn những thông tin tổng quan về tôn cách nhiệt Phương Nam để các bạn tiện tham khảo.
2,1 Tôn lạnh Phương Nam
Tôn lạnh Phương Nam có khả năng chống ăn mòn rất cao, phản xạ nhiệt tốt và có tuổi thọ cao hơn 4 lần so với tôn kẽm thông thường. Tôn Phương Nam là sản phẩm được sử dụng ở hầu như mọi công trình xây dựng hiện nay như nhà ở, xưởng sản xuất, nhà máy, công trình dân dụng, công cộng…Sản phẩm tôn lạnh Phương Nam với 2 dòng sản phẩm chủ lưc
2,3 Tôn Mạ Kẽm Phương Nam
Tôn kẽm Phương Nam SSSC là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền mạ nhúng nóng liên tục theo công nghệ lò NOF hiện đại của thế giới, có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường tự nhiên.
Sản phẩm tôn mạ kẽm Phương Nam SSSC có bề mặt nhẵn bóng, cơ tính phù hợp cho các ứng dụng sản xuất các mặt hàng gia công tấm lợp, thủ công mỹ nghệ
2,4 Tôn giả ngói Phương Nam
Sản phẩm tôn giả ngói giống hệt như ngói thật mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Trong đó, các loại tôn giả ngói Phương Nam được rất nhiều người ưu tiên lựa chọn.
3. Bảng giá tôn phương nam
Giá tôn Phương Nam có giá dao động từ 105.000 đ đến 245.000 đ /m giá tùy thuộc vạo độ dày của tôn và màu sắc tôn. Trong đó các màu tôn lạnh được sử dụng phổ biến nhất là màu nâu đỏ, màu xanh dương, màu xanh rêu, màu xám lông chuột, màu nâu đất… 0965234999 - 0911 677 799
TÔN CÁCH NHIỆT PHƯƠNG NAM | ||
(Tôn 5, 9, 11 sóng) | ||
Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
Hoa sen 3.5 dem | 2.7 | 165,000 |
Hoa sen 4.0 dem | 3.4 | 174,000 |
Hoa sen 4.5 dem | 3.9 | 215,000 |
Hoa sen 5.0 dem | 4.4 | 245,000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH PHƯƠNG NAM | ||
(Đo thực tế) | Trọng lượng | (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem 80 | 3.25 | 115000 |
4 dem | 3.35 | 185000 |
4 dem 30 | 3.65 | 205000 |
4 dem 50 | 4 | 210000 |
4 dem 80 | 4.25 | 235000 |
5 dem | 4.45 | 235000 |
6 dem | 5.4 | 245000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI PHƯƠNG NAM | ||
Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
3.5 dem | 2.7 | 85,000 |
4.0 dem | 3.4 | 96,000 |
4.5 dem | 3.9 | 215,000 |
4. Mẫu tôn phương nam
Tôn thép Nguyễn Thi giới thiệu đến quý khách hàng những mẫu tôn phương nam được nhiều khách hàng lựa chọn.
5. Công ty tôn thép Nguyễn Thi
Tôn thép Nguyễn Thi cung cấp tôn Phương Nam chính hãng, cam kết đúng tiêu chuẩn độ dày và kích thước khi khách hàng đặt hàng.
4.1 Chính sách, cam kết
Tôn thép Nguyễn Thi là một trong những nhà phân phối sản phẩm tôn Phương Nam uy tín và chất lượng ở khu vực phía nam và các tỉnh lân cận TP. HCM. Công ty xin cam kết cung cấp tôn Phương Nam chính hãng và giá tốt nhất thị trường, giao hàng nhanh chóng và tận nơi cho quý khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cập nhật mới nhất từ nhà máy tôn Phương Nam
>> Các bạn xem thêm giá tôn đông á
4.2 Thông tin liên hệ:
- Công ty TNHH Tôn Thép Nguyễn Thi
- Đại chỉ: 105 Ngô Chí Quốc, KP 2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. HCM
- Kho hàng: 154 Nguyễn Văn Hưởng, P. Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM
- Email: nguyenthicompany@gmail.com
- Hotline: 0965234999 - 0911 677 799